Thiết bị
- Máy thổi khí, đĩa phân phối khí & ống phân phối khí LONGTECH
- Đĩa và ống phân phối khí Jaeger
- Máy bơm chìm, máy khuấy chìm HOMA
- Máy châm Clo DE NORA
- Bình Clo - Van đầu bình SHERWOOD
- Thiết bị đóng / ngắt khẩn cấp bình Clo
- Máy bơm định lượng OBL
- Máy ép bùn, máy gạt rác CHI-SHUN
- Máy khuấy pha hoá chất - Máy khuấy trộn
- Sục khí bề mặt - Sục khí chìm đa hướng SCM
- Các thiết bị khác
Bảo trì - Bảo dưỡng
Chế tạo & lắp đặt
Báo giá sản phẩm
PHÒNG KINH DOANH: |
======================= HỖ TRỢ KỸ THUẬT: Mr. Dương: 0936.640.356 |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH Website: quangminhvn.com |
I. BÁO GIÁ MÁY ÉP BÙN BĂNG TẢI CHI SHUN
1. Máy ép bùn băng tải Chi Shun cho loại bùn có hàm lượng chất rắn của bùn lớn hơn 1.5%
Model |
Chiều rộng băng tải |
Công suất xử lý bùn |
Công suất bánh bùn đầu ra |
Lượng nước rửa băng tải |
Giá |
(mm) |
(m3/h) |
(kg /h) |
(m3/h) |
||
Báo giá máy ép bùn băng tải Chi Shun Seri NBD-E |
|||||
NDB - E50 |
500 |
0.8 ~ 2.3 |
15 ~ 45 |
1.9 |
|
NDB - E75 |
750 |
1.8 ~ 3.7 |
37 ~ 75 |
2.9 |
|
NDB -E100 |
1000 |
2.6 ~ 5.3 |
52 ~ 105 |
3.8 |
|
NDB -E125 |
1250 |
3.8 ~ 6.8 |
75 ~ 135 |
4.8 |
2. Máy ép bùn băng tải Chi Shun cho loại bùn có hàm lượng chất rắn của bùn lớn hơn 1%
Model |
Chiều rộng băng tải |
Công suất x ử lý bùn |
Công suất bánh bùn đầu ra |
Lượng nước rửa băng tải |
Giá |
(mm) |
(m3/h) |
(kg /h) |
(m3/h) |
||
Báo giá máy ép bùn băng tải Chi Shun Seri NBD-M |
|||||
NDB -M50 |
500 |
1 ~ 3 |
15 ~ 45 |
3.8 |
|
NDB - M75 |
750 |
2.5 ~ 5 |
37 ~ 75 |
5.3 |
|
NDB -M100 |
1000 |
3.5 ~ 7 |
52 ~ 105 |
7.2 |
|
NDB -M125 |
1250 |
5 ~ 9 |
75 ~ 135 |
8.7 |
|
|
3. Máy ép bùn băng tải Chi Shun cho loại bùn có hàm lượng chất rắn của bùn lớn hơn 0.4%
Model |
Chiều rộng băng tải |
Công suất x ử lý bùn |
Công suất bánh bùn đầu ra |
Lượng nước rửa băng tải |
Giá |
(mm) |
(m3/h) |
(kg /h) |
(m3/h) |
||
Báo giá máy ép bùn băng tải Chi Shun Seri NBD-B |
|||||
NDB -B100 |
1000 |
7 ~ 17 |
70 ~ 170 |
7.7 |
|
NDB - B125 |
1250 |
14 ~ 24 |
140 ~ 240 |
9.6 |
|
NDB -B150 |
1500 |
20 ~ 28 |
200 ~ 280 |
11.6 |
|
NDB -B175 |
1750 |
28 ~ 36 |
280 ~ 360 |
13.5 |
|
NDB -B200 |
2000 |
36 ~ 60 |
360 ~ 600 |
15.5 |
|
NDB -B250 |
2500 |
55 ~ 80 |
550 ~ 800 |
19.3 |
|
NDB -B300 |
3000 |
69 ~ 110 |
690 ~ 1100 |
23.2 |
|
II. BÁO GIÁ MÁY ÉP BÙN KHUNG BẢN CHI SHUN
Kích thước khung bản |
Model |
Số khung lọc |
Công suất bùn khô |
Diện tích lọc bùn |
Giá |
(mm) |
(kg/mẻ) |
(m2) |
|||
Báo giá máy ép bùn khung bản Chi Shun Seri ACS & AWS |
|||||
800 x 65t |
ACS & AWS 800 - 20 |
20 |
304 |
20.9 |
Liên hệ |
ACS & AWS 800 - 25 |
25 |
384 |
26.4 |
Liên hệ |
|
ACS & AWS 800 - 30 |
30 |
464 |
31.9 |
Liên hệ |
|
ACS & AWS 800 - 35 |
35 |
544 |
37.4 |
Liên hệ |
|
ACS & AWS 800 - 40 |
40 |
624 |
42.9 |
Liên hệ |
|
ACS & AWS 800 - 50 |
50 |
784 |
53.9 |
Liên hệ |
|
ACS & AWS 800 - 60 |
60 |
944 |
64.9 |
Liên hệ |
|
1000 x 65t |
ACS & AWS 1000 - 40 |
40 |
1053 |
66.3 |
Liên hệ |
ACS & AWS 1000 - 50 |
50 |
1323 |
83.3 |
Liên hệ |
|
ACS & AWS 1000 - 60 |
60 |
1593 |
100.3 |
Liên hệ |
|
ACS & AWS 1000 - 70 |
70 |
1863 |
117.3 |
Liên hệ |
|
ACS & AWS 1000 - 80 |
80 |
2133 |
134.3 |
Liên hệ |
|
1200 x 68t |
ACS & AWS 1200 - 60 |
60 |
2360 |
147.5 |
Liên hệ |
ACS & AWS 1200 - 70 |
70 |
2760 |
172.5 |
Liên hệ |
|
ACS & AWS 1200 - 80 |
80 |
3160 |
197.5 |
Liên hệ |
|
1500 x 80t |
ACS & AWS 1500 - 60 |
60 |
3835 |
224.2 |
Liên hệ |
ACS & AWS 1500 - 70 |
70 |
4485 |
262.2 |
Liên hệ |
|
ACS & AWS 1500 - 80 |
80 |
5135 |
300.2 |
Liên hệ |
|
2000 x 80t |
ACS & AWS 2000 - 60 |
60 |
7021 |
407.1 |
Liên hệ |
ACS & AWS 2000 - 70 |
70 |
8211 |
476.1 |
Liên hệ |
|
ACS & AWS 2000 - 80 |
80 |
9401 |
545.1 |
Liên hệ |
|
|
|||||
|
Báo giá máy ép bùn khung bản Chi Shun MCS |
|
|||
470 X 50t |
MCS - 470 - 10 |
10 |
40 |
3.4 |
Liên hệ |
MCS - 470 - 15 |
15 |
63 |
5.3 |
Liên hệ |
|
MCS - 470 - 20 |
20 |
85 |
7.2 |
Liên hệ |
|
MCS - 470 - 25 |
25 |
108 |
9.1 |
Liên hệ |
|
630 x 65t |
MCS - 630 - 15 |
15 |
126 |
9.3 |
Liên hệ |
MCS - 630 - 20 |
20 |
171 |
12.7 |
Liên hệ |
|
MCS - 630 - 25 |
25 |
216 |
16.1 |
Liên hệ |
|
MCS - 630 - 30 |
30 |
261 |
19.4 |
Liên hệ |
|
|
III. BÁO GIÁ MÁY GẠT RÁC CHI SHUN
1. Báo giá máy gạt rác seri BS Chi Shun
Model |
Chiều rộng bề mặt song gạt rác |
Độ sâu của phần gạt rác |
Công suất của máy |
Giá |
||||
Độ mở của khe gạt rác |
||||||||
(mm) |
(mm) |
3 |
6 |
10 |
15 |
20 |
||
BS-50-5 |
500 |
500 |
132 |
165 |
207 |
228 |
250 |
Liên hệ |
BS-50-6 |
600 |
162 |
202 |
252 |
279 |
306 |
Liên hệ |
|
BS-50-7 |
700 |
191 |
239 |
298 |
330 |
362 |
Liên hệ |
|
BS-50-8 |
800 |
220 |
275 |
344 |
381 |
417 |
Liên hệ |
|
BS-50-9 |
900 |
250 |
312 |
390 |
431 |
473 |
Liên hệ |
|
BS-50-10 |
1000 |
279 |
349 |
436 |
428 |
529 |
Liên hệ |
|
… |
… |
… |
… |
… |
… |
… |
… |
|
BS-150-10 |
1500 |
1000 |
1146 |
1528 |
1763 |
1986 |
2192 |
Liên hệ |
BS-150-11 |
1100 |
1266 |
1688 |
1948 |
2195 |
2422 |
Liên hệ |
|
BS-150-12 |
1200 |
1387 |
1849 |
2134 |
2404 |
2653 |
Liên hệ |
|
BS-150-13 |
1300 |
1508 |
2010 |
2319 |
2613 |
2884 |
Liên hệ |
|
BS-150-14 |
1400 |
1628 |
2171 |
2505 |
2822 |
3115 |
Liên hệ |
|
BS-150-15 |
1500 |
1749 |
2332 |
2690 |
3031 |
3345 |
Liên hệ |
|
BS-150-16 |
1600 |
1869 |
2492 |
2876 |
3240 |
3576 |
Liên hệ |
|
BS-150-17 |
1700 |
1990 |
2653 |
3061 |
3449 |
3807 |
Liên hệ |
|
BS-150-18 |
1800 |
2111 |
2814 |
3247 |
3658 |
4037 |
Liên hệ |
|
BS-150-19 |
1900 |
2231 |
2975 |
3432 |
3867 |
4268 |
Liên hệ |
|
BS-150-20 |
2000 |
2352 |
3136 |
3618 |
4076 |
4499 |
Liên hệ |
2. Báo giá máy gạt rác seri CS Chi Shun
Model |
Chiều rộng bề mặt song gạt rác |
Độ sâu của phần gạt rác |
Công suất của máy |
Giá |
|
Độ mở của khe gạt rác |
|||||
(mm) |
(mm) |
3 |
6 |
||
CS-70-10 |
700 |
1000 |
396 |
526 |
Liên hệ |
CS-70-11 |
1100 |
435 |
579 |
Liên hệ |
|
CS-70-12 |
1200 |
475 |
632 |
Liên hệ |
|
CS-70-13 |
1300 |
515 |
684 |
Liên hệ |
|
CS-70-14 |
1400 |
554 |
737 |
Liên hệ |
|
CS-70-15 |
1500 |
594 |
790 |
Liên hệ |
|
CS-70-16 |
1600 |
633 |
842 |
Liên hệ |
|
CS-70-17 |
1700 |
673 |
895 |
Liên hệ |
|
CS-70-18 |
1800 |
712 |
948 |
Liên hệ |
|
CS-70-19 |
1900 |
752 |
1000 |
Liên hệ |
|
CS-70-20 |
2000 |
792 |
1053 |
Liên hệ |
|
… |
… |
… |
… |
… |
… |
CS-120-10 |
1200 |
1000 |
891 |
1188 |
Liên hệ |
CS-120-11 |
1100 |
980 |
1306 |
Liên hệ |
|
CS-120-12 |
1200 |
1069 |
1425 |
Liên hệ |
|
CS-120-13 |
1300 |
1158 |
1544 |
Liên hệ |
|
CS-120-14 |
1400 |
1247 |
1663 |
Liên hệ |
|
CS-120-15 |
1500 |
1336 |
1782 |
Liên hệ |
|
CS-120-16 |
1600 |
1452 |
1900 |
Liên hệ |
|
CS-120-17 |
1700 |
1514 |
2019 |
Liên hệ |
|
|